مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
8:30 | 1.4 m | 42 | |
16:14 | 1.5 m | 43 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
4:27 | 1.2 m | 44 | |
12:58 | 1.5 m | 46 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
3:48 | 1.0 m | 48 | |
12:42 | 1.7 m | 51 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
3:54 | 0.8 m | 54 | |
13:06 | 1.8 m | 57 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
4:22 | 0.6 m | 60 | |
13:40 | 2.0 m | 64 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
5:02 | 0.4 m | 67 | |
14:20 | 2.1 m | 70 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
5:50 | 0.3 m | 72 | |
15:03 | 2.2 m | 75 |
Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt کے لیے مد و جزر (7 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim کے لیے مد و جزر (8 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân کے لیے مد و جزر (8 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải کے لیے مد و جزر (13 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà کے لیے مد و جزر (13 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải کے لیے مد و جزر (13 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải کے لیے مد و جزر (17 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên کے لیے مد و جزر (18 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan کے لیے مد و جزر (23 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên کے لیے مد و جزر (28 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội کے لیے مد و جزر (31 km) | Hon Nieu کے لیے مد و جزر (34 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương کے لیے مد و جزر (35 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa کے لیے مد و جزر (36 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết کے لیے مد و جزر (41 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh کے لیے مد و جزر (47 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc کے لیے مد و جزر (48 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh کے لیے مد و جزر (55 km)