زیادہ اونچائی | 0.6 m |
کم اونچائی | 0.1 m |
زیادہ اونچائی | 0.7 m |
کم اونچائی | 0.1 m |
زیادہ اونچائی | 0.8 m |
کم اونچائی | 0.3 m |
زیادہ اونچائی | 1.1 m |
کم اونچائی | 0.5 m |
زیادہ اونچائی | 0.9 m |
کم اونچائی | 0.5 m |
زیادہ اونچائی | 0.9 m |
کم اونچائی | 0.6 m |
زیادہ اونچائی | 1.0 m |
کم اونچائی | 0.7 m |
Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh میں لہریں (4.2 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới میں لہریں (11 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy میں لہریں (16 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) میں لہریں (18 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc میں لہریں (25 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải میں لہریں (25 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam میں لہریں (32 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch میں لہریں (39 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh میں لہریں (39 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc میں لہریں (44 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái میں لہریں (46 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ میں لہریں (51 km)