مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
7:48 | 0.3 m | 79 | |
17:46 | 3.4 m | 78 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
8:27 | 0.5 m | 76 | |
18:19 | 3.2 m | 73 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
9:01 | 0.7 m | 71 | |
18:43 | 2.8 m | 68 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
9:20 | 1.2 m | 64 | |
18:38 | 2.4 m | 61 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
7:44 | 1.6 m | 59 | |
16:31 | 2.1 m | 57 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
2:34 | 1.6 m | 55 | |
11:43 | 2.3 m | 55 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
1:37 | 1.2 m | 57 | |
11:41 | 2.8 m | 57 |
Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch کے لیے مد و جزر (1.4 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái کے لیے مد و جزر (2.0 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương کے لیے مد و جزر (5 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh کے لیے مد و جزر (9 km) | Hải An (Hai An) - Hải An کے لیے مد و جزر (10 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn کے لیے مد و جزر (14 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia کے لیے مد و جزر (15 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa کے لیے مد و جزر (21 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ کے لیے مد و جزر (21 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá کے لیے مد و جزر (26 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình کے لیے مد و جزر (27 km) | Hon Me کے لیے مد و جزر (30 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường کے لیے مد و جزر (31 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu کے لیے مد و جزر (31 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc کے لیے مد و جزر (35 km) | Hon Ne کے لیے مد و جزر (36 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc کے لیے مد و جزر (39 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông کے لیے مد و جزر (40 km) | Kim Trung کے لیے مد و جزر (41 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu کے لیے مد و جزر (41 km)