مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
1:34 | 0.8 m | 48 | |
12:24 | 3.0 m | 53 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
2:25 | 0.7 m | 59 | |
13:15 | 3.2 m | 64 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
3:24 | 0.6 m | 70 | |
14:04 | 3.4 m | 75 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
4:26 | 0.5 m | 80 | |
14:51 | 3.4 m | 84 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
5:25 | 0.4 m | 88 | |
15:34 | 3.5 m | 91 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
6:20 | 0.4 m | 94 | |
16:15 | 3.4 m | 95 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
7:12 | 0.5 m | 96 | |
16:52 | 3.3 m | 95 |
Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi کے لیے مد و جزر (1.4 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái کے لیے مد و جزر (3.5 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương کے لیے مد و جزر (4.0 km) | Hải An (Hai An) - Hải An کے لیے مد و جزر (9 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh کے لیے مد و جزر (11 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia کے لیے مد و جزر (13 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn کے لیے مد و جزر (16 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa کے لیے مد و جزر (19 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ کے لیے مد و جزر (23 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình کے لیے مد و جزر (26 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá کے لیے مد و جزر (27 km) | Hon Me کے لیے مد و جزر (29 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu کے لیے مد و جزر (30 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường کے لیے مد و جزر (32 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc کے لیے مد و جزر (37 km) | Hon Ne کے لیے مد و جزر (37 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu کے لیے مد و جزر (40 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc کے لیے مد و جزر (41 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông کے لیے مد و جزر (41 km) | Kim Trung کے لیے مد و جزر (42 km)