مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
5:13 | 0.4 m | 91 | |
15:35 | 3.5 m | 91 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
6:21 | 0.6 m | 91 | |
16:18 | 3.2 m | 90 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
7:25 | 0.8 m | 88 | |
16:54 | 2.9 m | 85 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
8:27 | 1.1 m | 81 | |
17:24 | 2.6 m | 77 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
9:35 | 1.4 m | 72 | |
17:41 | 2.2 m | 67 | |
23:37 | 2.1 m | 67 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
0:27 | 2.1 m | 61 | |
11:04 | 1.7 m | 61 | |
16:26 | 1.9 m | 55 | |
22:08 | 1.8 m | 55 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
4:25 | 2.2 m | 49 | |
21:44 | 1.5 m | 44 |
Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh کے لیے مد و جزر (6 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ کے لیے مد و جزر (7 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá کے لیے مد و جزر (12 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái کے لیے مد و جزر (12 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi کے لیے مد و جزر (14 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch کے لیے مد و جزر (16 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường کے لیے مد و جزر (17 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương کے لیے مد و جزر (19 km) | Hon Ne کے لیے مد و جزر (21 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc کے لیے مد و جزر (22 km) | Hải An (Hai An) - Hải An کے لیے مد و جزر (24 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc کے لیے مد و جزر (25 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông کے لیے مد و جزر (26 km) | Kim Trung کے لیے مد و جزر (26 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia کے لیے مد و جزر (28 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền کے لیے مد و جزر (29 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa کے لیے مد و جزر (34 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền کے لیے مد و جزر (39 km) | Hon Me کے لیے مد و جزر (40 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình کے لیے مد و جزر (41 km)