زیادہ اونچائی | 0.6 m |
کم اونچائی | 0.3 m |
زیادہ اونچائی | 0.6 m |
کم اونچائی | 0.2 m |
زیادہ اونچائی | 0.3 m |
کم اونچائی | 0.1 m |
زیادہ اونچائی | 0.6 m |
کم اونچائی | 0.1 m |
زیادہ اونچائی | 0.5 m |
کم اونچائی | 0.2 m |
زیادہ اونچائی | 0.9 m |
کم اونچائی | 0.4 m |
زیادہ اونچائی | 1.1 m |
کم اونچائی | 0.8 m |
Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình میں لہریں (4.4 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông میں لہریں (6 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền میں لہریں (10 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú میں لہریں (11 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu میں لہریں (17 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền میں لہریں (20 km) | Giao Phong میں لہریں (23 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông میں لہریں (24 km) | Kim Trung میں لہریں (24 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc میں لہریں (27 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ میں لہریں (29 km) | Hon Ne میں لہریں (29 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc میں لہریں (32 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc میں لہریں (35 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường میں لہریں (35 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá میں لہریں (39 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat میں لہریں (41 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ میں لہریں (42 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú میں لہریں (45 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn میں لہریں (49 km)