زیادہ اونچائی | 1.1 m |
کم اونچائی | 0.5 m |
زیادہ اونچائی | 1.1 m |
کم اونچائی | 0.4 m |
زیادہ اونچائی | 0.8 m |
کم اونچائی | 0.4 m |
زیادہ اونچائی | 1.0 m |
کم اونچائی | 0.4 m |
زیادہ اونچائی | 0.9 m |
کم اونچائی | 0.5 m |
زیادہ اونچائی | 0.9 m |
کم اونچائی | 0.6 m |
زیادہ اونچائی | 0.9 m |
کم اونچائی | 0.7 m |
Kim Trung میں لہریں (2.8 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền میں لہریں (6 km) | Hon Ne میں لہریں (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc میں لہریں (6 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc میں لہریں (10 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường میں لہریں (11 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền میں لہریں (15 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá میں لہریں (15 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông میں لہریں (18 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ میں لہریں (19 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn میں لہریں (24 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn میں لہریں (26 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình میں لہریں (28 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh میں لہریں (31 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú میں لہریں (35 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái میں لہریں (38 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi میں لہریں (40 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu میں لہریں (40 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch میں لہریں (41 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương میں لہریں (45 km)