مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
0:25 | 1.7 m | 34 | |
10:18 | 2.2 m | 34 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
0:16 | 1.4 m | 34 | |
11:03 | 2.6 m | 34 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
0:39 | 1.2 m | 39 | |
11:51 | 2.8 m | 39 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
1:18 | 0.9 m | 48 | |
12:40 | 3.0 m | 53 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
2:09 | 0.8 m | 59 | |
13:31 | 3.2 m | 64 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
3:08 | 0.7 m | 70 | |
14:20 | 3.4 m | 75 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
4:10 | 0.6 m | 80 | |
15:07 | 3.4 m | 84 |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu کے لیے مد و جزر (6 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ کے لیے مد و جزر (7 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú کے لیے مد و جزر (12 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc کے لیے مد و جزر (14 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat کے لیے مد و جزر (18 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình کے لیے مد و جزر (19 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú کے لیے مد و جزر (23 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn کے لیے مد و جزر (23 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông کے لیے مد و جزر (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải کے لیے مد و جزر (30 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền کے لیے مد و جزر (33 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long کے لیے مد و جزر (34 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô کے لیے مد و جزر (38 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền کے لیے مد و جزر (43 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng کے لیے مد و جزر (44 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông کے لیے مد و جزر (47 km) | Kim Trung کے لیے مد و جزر (47 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc کے لیے مد و جزر (49 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường کے لیے مد و جزر (52 km)