مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
0:15 | 1.4 m | 34 | |
11:01 | 2.6 m | 34 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
0:38 | 1.2 m | 39 | |
11:49 | 2.8 m | 39 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
1:17 | 0.9 m | 48 | |
12:38 | 3.0 m | 53 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
2:08 | 0.8 m | 59 | |
13:29 | 3.2 m | 64 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
3:07 | 0.7 m | 70 | |
14:18 | 3.4 m | 75 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
4:09 | 0.6 m | 80 | |
15:05 | 3.4 m | 84 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
5:08 | 0.5 m | 88 | |
15:48 | 3.5 m | 91 |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu کے لیے مد و جزر (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình کے لیے مد و جزر (7 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn کے لیے مد و جزر (11 km) | Giao Phong کے لیے مد و جزر (12 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông کے لیے مد و جزر (17 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ کے لیے مد و جزر (19 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền کے لیے مد و جزر (21 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc کے لیے مد و جزر (25 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat کے لیے مد و جزر (30 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền کے لیے مد و جزر (31 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú کے لیے مد و جزر (34 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông کے لیے مد و جزر (35 km) | Kim Trung کے لیے مد و جزر (35 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc کے لیے مد و جزر (38 km) | Hon Ne کے لیے مد و جزر (40 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải کے لیے مد و جزر (42 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc کے لیے مد و جزر (42 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường کے لیے مد و جزر (46 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long کے لیے مد و جزر (46 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô کے لیے مد و جزر (50 km)