مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
6:34 | -0.4 m | 81 | |
16:27 | 3.9 m | 79 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
7:31 | -0.3 m | 76 | |
17:17 | 3.7 m | 72 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
8:24 | -0.1 m | 69 | |
18:04 | 3.5 m | 65 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
9:12 | 0.1 m | 61 | |
18:45 | 3.2 m | 58 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
9:52 | 0.5 m | 54 | |
19:16 | 2.8 m | 51 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
10:19 | 0.8 m | 48 | |
19:29 | 2.5 m | 45 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
10:12 | 1.2 m | 44 | |
18:50 | 2.1 m | 42 |
Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương کے لیے مد و جزر (2.2 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương کے لیے مد و جزر (6 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu کے لیے مد و جزر (9 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa کے لیے مد و جزر (9 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến کے لیے مد و جزر (12 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu کے لیے مد و جزر (17 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu کے لیے مد و جزر (18 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình کے لیے مد و جزر (22 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim کے لیے مد و جزر (26 km) | Hon Me کے لیے مد و جزر (28 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa کے لیے مد و جزر (29 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh کے لیے مد و جزر (31 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia کے لیے مد و جزر (35 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc کے لیے مد و جزر (36 km) | Hải An (Hai An) - Hải An کے لیے مد و جزر (39 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết کے لیے مد و جزر (40 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương کے لیے مد و جزر (44 km) | Hon Nieu کے لیے مد و جزر (45 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương کے لیے مد و جزر (45 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch کے لیے مد و جزر (48 km)