مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
8:28 | 0.6 m | 93 | |
17:18 | 2.9 m | 90 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
9:25 | 0.9 m | 86 | |
17:43 | 2.5 m | 81 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
10:40 | 1.4 m | 75 | |
17:25 | 2.0 m | 68 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
1:09 | 1.8 m | 62 | |
5:28 | 1.9 m | 62 | |
23:49 | 1.4 m | 55 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
8:17 | 2.4 m | 50 | |
23:51 | 0.9 m | 46 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
9:34 | 2.9 m | 44 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
0:27 | 0.5 m | 48 | |
10:40 | 3.2 m | 48 |
Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương کے لیے مد و جزر (2.2 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương کے لیے مد و جزر (6 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu کے لیے مد و جزر (9 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa کے لیے مد و جزر (9 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến کے لیے مد و جزر (12 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu کے لیے مد و جزر (17 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu کے لیے مد و جزر (18 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình کے لیے مد و جزر (22 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim کے لیے مد و جزر (26 km) | Hon Me کے لیے مد و جزر (28 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa کے لیے مد و جزر (29 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh کے لیے مد و جزر (31 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia کے لیے مد و جزر (35 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc کے لیے مد و جزر (36 km) | Hải An (Hai An) - Hải An کے لیے مد و جزر (39 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết کے لیے مد و جزر (40 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương کے لیے مد و جزر (44 km) | Hon Nieu کے لیے مد و جزر (45 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương کے لیے مد و جزر (45 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch کے لیے مد و جزر (48 km)