مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
9:27 | 0.9 m | 86 | |
17:40 | 2.5 m | 81 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
10:42 | 1.4 m | 75 | |
17:22 | 2.0 m | 68 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
1:11 | 1.8 m | 62 | |
5:25 | 1.9 m | 62 | |
23:51 | 1.4 m | 55 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
8:14 | 2.4 m | 50 | |
23:53 | 0.9 m | 46 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
9:31 | 2.9 m | 44 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
0:29 | 0.5 m | 48 | |
10:37 | 3.2 m | 48 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
1:19 | 0.3 m | 58 | |
11:41 | 3.5 m | 58 |
Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa کے لیے مد و جزر (3.2 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương کے لیے مد و جزر (6 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu کے لیے مد و جزر (8 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương کے لیے مد و جزر (12 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương کے لیے مد و جزر (14 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim کے لیے مد و جزر (15 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh کے لیے مد و جزر (20 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu کے لیے مد و جزر (20 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc کے لیے مد و جزر (25 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết کے لیے مد و جزر (28 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu کے لیے مد و جزر (30 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương کے لیے مد و جزر (34 km) | Hon Nieu کے لیے مد و جزر (34 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình کے لیے مد و جزر (34 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội کے لیے مد و جزر (37 km) | Hon Me کے لیے مد و جزر (38 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa کے لیے مد و جزر (41 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan کے لیے مد و جزر (44 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia کے لیے مد و جزر (47 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên کے لیے مد و جزر (50 km)