مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
4:08 | 0.6 m | 80 | |
14:57 | 3.5 m | 84 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
5:07 | 0.5 m | 88 | |
15:40 | 3.6 m | 91 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
6:02 | 0.5 m | 94 | |
16:21 | 3.5 m | 95 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
6:54 | 0.6 m | 96 | |
16:58 | 3.4 m | 95 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
7:46 | 0.8 m | 93 | |
17:32 | 3.1 m | 90 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
8:43 | 1.1 m | 86 | |
17:57 | 2.7 m | 81 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
9:58 | 1.6 m | 75 | |
17:39 | 2.2 m | 68 |
Kim Trung کے لیے مد و جزر (2.8 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền کے لیے مد و جزر (6 km) | Hon Ne کے لیے مد و جزر (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc کے لیے مد و جزر (6 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc کے لیے مد و جزر (10 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường کے لیے مد و جزر (11 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền کے لیے مد و جزر (15 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá کے لیے مد و جزر (15 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông کے لیے مد و جزر (18 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ کے لیے مد و جزر (19 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn کے لیے مد و جزر (24 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn کے لیے مد و جزر (26 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình کے لیے مد و جزر (28 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh کے لیے مد و جزر (31 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú کے لیے مد و جزر (35 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái کے لیے مد و جزر (38 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi کے لیے مد و جزر (40 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu کے لیے مد و جزر (40 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch کے لیے مد و جزر (41 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương کے لیے مد و جزر (45 km)