مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
8:35 | 0.7 m | 93 | |
17:07 | 2.8 m | 90 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
9:32 | 0.9 m | 86 | |
17:32 | 2.4 m | 81 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
10:47 | 1.4 m | 75 | |
17:14 | 2.0 m | 68 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
1:16 | 1.8 m | 62 | |
5:17 | 1.9 m | 62 | |
23:56 | 1.4 m | 55 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
8:06 | 2.3 m | 50 | |
23:58 | 0.9 m | 46 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
9:23 | 2.8 m | 44 |
مد و جزر | اونچائی | عدد | |
---|---|---|---|
0:34 | 0.6 m | 48 | |
10:29 | 3.1 m | 48 |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương کے لیے مد و جزر (6 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc کے لیے مد و جزر (8 km) | Hon Nieu کے لیے مد و جزر (8 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội کے لیے مد و جزر (10 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh کے لیے مد و جزر (14 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan کے لیے مد و جزر (18 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim کے لیے مد و جزر (19 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên کے لیے مد و جزر (23 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu کے لیے مد و جزر (26 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải کے لیے مد و جزر (28 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến کے لیے مد و جزر (28 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa کے لیے مد و جزر (31 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân کے لیے مد و جزر (33 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương کے لیے مد و جزر (34 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương کے لیے مد و جزر (40 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà کے لیے مد و جزر (41 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương کے لیے مد و جزر (42 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu کے لیے مد و جزر (47 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt کے لیے مد و جزر (48 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim کے لیے مد و جزر (49 km)